Thực đơn
Ryūji_Satō Thống kêThống kê số lần đảm nhận vai trò trọng tài của Satō Ryūji tại các giải quốc nội | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | J1 League | J2 League | J3 League | Cúp liên đoàn | Cúp Thiên Hoàng | |||||
Trọng tài chính | Trợ lý trọng tài | Trọng tài chính | Trợ lý trọng tài | Trọng tài chính | Trợ lý trọng tài | Trọng tài chính | Trợ lý trọng tài | Trọng tài chính | Trợ lý trọng tài | |
2005 | - | - | - | - | 0 | 1 | ||||
2006 | - | - | - | - | 1 | 0 | ||||
2007 | 3 | 0 | 14 | 0 | - | 0 | 0 | 2 | 0 | |
2008 | 19 | 0 | 3 | 0 | - | 3 | 0 | 2 | 0 | |
2009 | 19 | 0 | 10 | 0 | - | 4 | 0 | 2 | 0 | |
2010 | 18 | 0 | 9 | 0 | - | 2 | 0 | 4 | 0 | |
2011 | 19 | 0 | 7 | 0 | - | 1 | 0 | 1 | 0 | |
2012 | 14 | 0 | 14 | 0 | - | 4 | 0 | 4 | 0 | |
2013 | 21 | 0 | 12 | 0 | - | 4 | 0 | 1 | 0 | |
2014 | 18 | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
2015 | 16 | 0 | 11 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 |
2016 | 21 | 0 | 6 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
2017 | 17 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 |
2018 | 20 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 |
2019 | 21 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 |
2020 | 22 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 |
2021 | 10 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
2022 | 18 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Tổng | 276 | 0 | 122 | 0 | 2 | 0 | 39 | 0 | 32 | 1 |
Thống kê số lần đảm nhận vai trò trọng tài của Satō Ryūji tại Giải bóng đá Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trọng tài chính | Trợ lý trọng tài |
2003 | 0 | 2 |
2004 | 0 | 1 |
2005 | 3 | 3 |
2006 | 4 | 0 |
2007 | 1 | 0 |
Tổng | 8 | 6 |
Thống kê số lần đảm nhận vai trò trọng tài của Satō Ryūji tại AFC Champions League | ||||
---|---|---|---|---|
Năm | AFC Champions League | Vòng loại AFC Champions League | ||
Trọng tài chính | Trợ lý trọng tài | Trọng tài chính | Trợ lý trọng tài | |
2012 | 4 | 0 | 0 | 0 |
2013 | 4 | 0 | 0 | 0 |
2014 | 4 | 0 | 1 | 0 |
2015 | 4 | 0 | 1 | 0 |
2016 | 5 | 0 | 0 | 0 |
2017 | 4 | 0 | 0 | 0 |
2018 | 3 | 0 | 0 | 0 |
2019 | 4 | 0 | 1 | 0 |
2020 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Tổng | 33 | 0 | 3 | 0 |
AFC Asian Cup 2019 - Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | |||
---|---|---|---|
Ngày | Trận đấu | Sân vận động | Vòng |
7 tháng 1, 2019 | Iran – Yemen | Abu Dhabi | Vòng bảng |
14 tháng 1, 2019 | UAE – Thái Lan | Al Ain | Vòng bảng |
22 tháng 1, 2019 | Hàn Quốc – Bahrain | Dubai | Vòng 16 |
25 tháng 1, 2019 | UAE – Úc | Al Ain | Tứ kết |
Vòng loại World Cup 2022 | |||
---|---|---|---|
Ngày | Trận đấu | Sân vận động | Vòng |
23g45 - 11 tháng 6, 2021 | Việt Nam - Malaysia | Maktoum bin Rashid Al Maktoum, Dubai | Bảng G - Vòng loại thứ 2 World Cup 2022 khu vực châu Á |
23g01 - 2 tháng 9, 2021 | Iran - Syria | Sân vận động Azadi, Tehran | Vòng loại thứ 3 World Cup 2022 |
18g00 - 7 tháng 9, 2021 | Hàn Quốc - Liban | Sân vận động World Cup Suwon, Suwon | Vòng loại thứ 3 World Cup 2022 |
23g46 - 12 tháng 10, 2021 | UAE - Iraq | Sân vận động Zabeel, Dubai | Vòng loại thứ 3 World Cup 2022 |
Thực đơn
Ryūji_Satō Thống kêLiên quan
Ryūji SatōTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ryūji_Satō